Có 2 kết quả:
笔头 bǐ tóu ㄅㄧˇ ㄊㄡˊ • 筆頭 bǐ tóu ㄅㄧˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ability to write
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ability to write
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form
(2) writing skill
(3) written
(4) in written form
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0